* Công nghệ: LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 4,300 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
* Độ tương phản: 22000:1
* Bóng đèn: 218W, tuổi thọ 12,000/20,000 giờ (Normail/Eco)
* Kích thước hiển thị: 50" - 100" (đường chéo)
* Keystone: ±30° theo chiều dọc (Auto +manual)
* Công nghệ: DMD 0.65" Digital Light Processing
* Cường độ sáng: 8,500 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
* Độ tương phản: 2800:1
* Bóng đèn: 350W x2
* Tuổi thọ bóng đèn: Đơn - 4,000/8,000 giờ (Normail/Eco), Kép - 2,000/4,000 giờ (Normail/Eco)
* Công nghệ: DMD 0.67" Digital Light Processing
* Cường độ sáng: 8,000 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1280)
* Độ tương phản: 2800:1
* Bóng đèn: 350W x2
* Tuổi thọ bóng đèn: Đơn - 4,000/8,000 giờ (Normail/Eco), Kép - 2,000/4,000 giờ (Normail/Eco)
* Công nghệ: LCD 3 X 0.59" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 5,600 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: WXGA (1200x800)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W, tuổi thọ 10,000/20,000 giờ (Normail/Eco)
* Công nghệ: LCD 3 X 0.64" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 4,300 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W, tuổi thọ 10,000/20,000 giờ (Normail/Eco)
* Công nghệ: LCD 3 X 0.59" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 4,500 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200)
* Độ tương phản: 30000:1
* Công nghệ: LCD 3 X 0.64" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 4,300 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: WXGA (1200x800)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W, tuổi thọ 10,000/20,000 giờ (Normail/Eco)
* Kích thước hiển thị: 30" - 300" (đường chéo)
* Công nghệ: LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 4,500 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W, tuổi thọ 10,000/20,000 giờ (Normail/Eco)
* Công nghệ: LCD 3 X 0.59" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: WXGA (1200x800)
* Độ tương phản: 22000:1
* Công nghệ: LCD 3 X 0.59" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 4,500 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: WXGA (1200x800)
* Độ tương phản: 20000:1
* Công nghệ: LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 3,800 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
* Độ tương phản: 30000:1
* Công nghệ: LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 3,800 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W, tuổi thọ 10,000/20,000 giờ (Normail/Eco)
* Công nghệ: LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 3,500 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
* Độ tương phản: 15000:1
* Công nghệ: LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 3,500 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
* Độ tương phản: 15000:1
* Công nghệ: LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 3,500 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
* Độ tương phản: 22000:1
* Công nghệ: LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
* Cường độ sáng: 3,600 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
* Độ tương phản: 15000:1
- Công nghệ hiển thị: DLP
- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600pixel)
- Độ sáng: 3.200 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1 - Công nghệ: DLP kết hợp BrilliantColor™ giúp màu sắc tươi
- Độ phân giải: SVGA (800x600)
- Tuổi thọ đèn: 6.000 giờ
- Công nghệ nguồn sáng Laser & Led Hybrid.
- Công nghệ xử lý hình ảnh DLP.
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels).
- Độ phân giải nén: WUXGA tối đa (1.920 x 1.200 pixels).
- Máy chiếu không sử dụng bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen có thủy ngân.
- Công nghệ nguồn sáng Laser & Led Hybrid.
- Công nghệ xử lý hình ảnh DLP.
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixel).
- Máy chiếu không sử dụng bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen có thủy ngân.
- Công nghệ nguồn sáng Laser & Led Hybrid.
- Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP (chip DLP 0.55 inch).
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixel).
- Chíp xử lý ánh sáng: 0,65 inch chip DLP®
- Cường độ sáng: 3100 ANSI Lumens
- Chiếu siêu gần 0,4m chiếu 100”
- Độ phân giải: WXGA Real (1.280×800)