Tên Hãng: HP
Model: 430 G8 2H0P0PA
Bộ VXL: Core i7 1165G7 2.8Ghz-12Mb
Cạc đồ họa: Intel Graphics Iris® Xe
Bộ nhớ: 8Gb (DDR4-3200 (2 slots))
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
Màn hình: 13.3Inch Full HD
Kết nối: 802.11 ax + Bluetooth 5.0
Tên Hãng: HP
Model: Envy 13-ba1028TU 2K0B2PA
Bộ VXL: Core i5 1135G7 2.4GHz-8MB
Cạc đồ họa: Intel® Iris® Plus Graphics
Bộ nhớ: 8Gb
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Màn hình: 13.3Inch Full HD
Kết nối: Wi-Fi 6 AX 201 (2x2) + Bluetooth 5.0
Tên Hãng: HP
Model: Envy x360-ay0067AU 171N1PA
Bộ VXL: Ryzen 5 4500U 2.3Ghz-3Mb
Cạc đồ họa: AMD Radeon Graphics Vega 8
Bộ nhớ: 8Gb (DDR4-3200 SDRAM (onboard))
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Màn hình: 13.3Inch Full HD Touch
Kết nối: Realtek 802.11 b/g/n/ac (2x2) and Bluetooth® 5 combo
Tên Hãng: HP
Model: Pavilion 15-eg0507TU 46M06PA
Bộ VXL: Core i5 1135G7 2.4Ghz-8Mb
Cạc đồ họa: Intel® Iris® Xe Graphics
Bộ nhớ: 8Gb (DDR4-3200 SDRAM (2x4GB))
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Màn hình: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Kết nối: Intel® Wireless-AC 9560 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 Combo
Tên Hãng: HP
Model: 15s-fq2558TU 46M26PA
Bộ VXL: Core i7 1165G7 2.8GHz-12MB
Cạc đồ họa: Intel® Iris® Xe Graphics
Bộ nhớ: 8Gb (DDR4-3200 SDRAM (2x4GB))
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512GB SSD
Màn hình: 15.6Inch
Kết nối: Realtek 802.11 a/b/g/n/ac (1x1) and Bluetooth® 4.2 Combo
Cổng giao tiếp: 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 1.4b; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo
Tên Hãng: HP
Model: Envy 13-ba1537TU 4U6P0PA
Bộ VXL: Core i5 1135G7 2.4GHz-8MB
Cạc đồ họa: Intel® Iris® Xe Graphics
Bộ nhớ: 8Gb
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256GB SSD
Màn hình: 13.3Inch Full HD
Kết nối: 802.11 ac + Bluetooth 4.2
Cổng giao tiếp: 2 x USB 3.1 Gen1 Type A / 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C / 1 x Headphone/microphone combo jack
Webcam: Có
Tên Hãng: Asus
Model: B9400CEA-KC0558T
Bộ VXL: Core i5 1135G7 2.4Ghz-8Mb
Cạc đồ họa: Intel Graphics Iris Xe
Bộ nhớ: 8Gb (Onboard LPDDR4x/ 4267MHz)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
Màn hình: 14.0Inch Full HD
Kết nối: 802.11 ax + Bluetooth 5.0
Tên Hãng: Asus
Model: B9400CEA-KC0790T
Bộ VXL: Core i7 1165G7 2.8Ghz-12Mb
Cạc đồ họa: Intel Graphics Iris Xe
Bộ nhớ: 16Gb (Onboard LPDDR4x/ 4267MHz)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 1TB SSD PCIe (M.2 2280)
Màn hình: 14.0Inch Full HD
Tên Hãng: Asus
Model: P1410CJA-EK357
Bộ VXL: Core i5 1035G1 1.0Ghz-6Mb
Cạc đồ họa: Intel® UHD Graphics
Bộ nhớ: 8Gb (2x4Gb) (4GB onboard DDR4/ 2666MHz + [1 x 4GB DDR4/ 2666MHz (1 slot)] )
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
Màn hình: 14.0Inch Full HD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-1135G7
Tốc độ: upto 4.20GHz, 4 cores 8 threads
Bộ nhớ đệm: 8MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng: 8GB(2 x 4GB) DDR4 3200MHz
Model: Vostro 5402A P130G002V5402A
Bộ VXL: Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb
Cạc đồ họa: VGA Nvidia Nvidia Geforce MX330 2Gb DDR5
Bộ nhớ: 8Gb (DDR4 2666MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ))
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256Gb SSD
Màn hình: 14.0Inch Full HD
CPU: AMD Ryzen™ 5 4500U (2.30GHz up to 4.0Ghz, 8MB Cache)
Ram: 8GB DDR4 3200MHz onboard
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6Inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare
Pin: 3Cell 42WHrs
Color: Transparent Silver (Bạc)
Finger Print
Weight: 1.70 kg
OS: Windows 10 Home bản quyền
CPU: Intel Core i9-10885H (16MB cache, 2.40Ghz Up to 5.30GHz)
RAM: 32GB(2x16GB) DDR4 2933MHz
Ổ cứng: 1TB SSD
Display:15.6" FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display
VGA: VGA Nvidia Nvidia GTX 1650Ti 4GB DDR6
Color: Silver
Weigh: 2.05 kg
Pin: 6 cell
OS: Windows 10 Home bản quyền