Máy quét HP 5000S3-L2751A
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Có hàng
Khổ giấy: A4/A5
Scan hai mặt: Có
Cổng giao tiếp: USB
Độ sâu màu sắc:48 bit
Máy quét Plustek A450 Pro
Cảm biến hình ảnh: CIS.
Kiểu quét: Quét 2 mặt tự động trên ADF.
Màn hình cảm ứng: LCD 7 inch, 1280x800 pixel với màn hình cảm ứng đa điểm IPS góc nhìn rộng.
Độ phân giải quang học: 600 dpi.
Độ phân giải phần cứng: 600x600dpi.
Chế độ quét
Màu: đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit
Xám: đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit
Đen trắng: 1 bit
Dung lượng khay ADF:
100 tờ (A4/Letter, 70 g/m² hoặc 18 Lbs).
30 tờ (Danh thiếp, nạp giấy ngang).
Thẻ nhựa (độ dày tối đa dưới 1,2 mm).
Hộ chiếu: Độ dày dưới 4,0 mm (0,15 inch, bao gồm cả tờ giấy lót).
Tốc độ quét, chế độ màu/xám/đen trắng, 300 dpi, khổ A4 chân dung:
60 trang/phút.
120 hình/phút.
Vùng quét (WxL):
Tối đa 216 x 356 mm (8,5" x 14").
Đối với giấy dài 216 x 5080 mm (8,5" x 200").
Tối thiểu 13,2 x 13,2 mm (0,52" x 0,52").
Kích thước giấy cho phép (WxL):
Tối đa: 216 x 5080 mm (8,5” x 200”).
Tối thiểu: 50,8 x 50,8 mm (2” x 2”).
Độ dày giấy cho phép (trọng lượng): 27 đến 413 g/㎡ (7,2 đến 110 Lbs).
Phát hiện nạp giấy kép: Công nghệ sóng siêu âm.
Chức năng:
Scan to USB
Scan to FTP/SFTP/FTPS
Scan to Network (SMB 2.0/3.0)
Scan to SMTP
Scan to SharePoint 2010/2013/2016/2019
Scan to SharePoint Microsoft 365
Scan to OneDrive for Business
Scan to Outlook
Scan to OneNote Online
Scan to Microsoft Exchange
Scan to Azure File Storage
Tích hợp OCR: Plustek OCR (cho Windows).
Kiểu kết nối: USB 2.0 x 2, USB 2.0 (Host) x 1, RJ45 (network connection) x 1.
Chuẩn kết nối: Plustek DocTWAIN
Windows 8 32-bit
Windows 8 64-bit
Windows 8.1 32-bit
Windows 8.1 64-bit
Windows 10 32-bit
Windows 10 64-bit
Windows 11 64-bit
Nguồn điện: 24 Vdc/ 2,7A.
Kích thước (WxDxH): 319.9 x 298.2 x 236.6 mm (12.59" x 11.74" x 9.32").
Trọng lượng: 4.1 Kgs (9.04 Lbs).
Công suất quét hàng ngày: 8.000 tờ/ngày.
Tuổi thọ của bánh đào cuốn giấy: 300.000
Tuổi thọ con lăn phân tách giấy: 300.000
Tuổi thọ lẫy tách giấy: 100.000 tờ
Tính năng nổi bật của máy scan Plustek eScan A450 Pro
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2 (Hai Mặt).
Độ phân giải quang học: 600 dpi.
Độ phân giải phần cứng: 600x600dpi.
Kiểu quét: Quét 2 mặt tự động trên ADF.
Chế độ quét
Màu: đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit.
Xám: đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit.
Đen trắng: 1 bit.
Dung lượng khay ADF:
Quét đen trắng / Xám
Ở độ phân giải 200dpi: 15 trang/phút (Quét 1 mặt), 30 trang/phút (Quét 2 mặt).
Ở độ phân giải 300dpi: 15 trang/phút (Quét 1 mặt), 30 trang/phút (Quét 2 mặt).
Quét màu:
Ở độ phân giải 200dpi: 10 trang/phút (Quét 1 mặt), 20 trang/phút (Quét 2 mặt).
Ở độ phân giải 300dpi: 6 trang/phút (Quét 1 mặt), 12 trang/phút (Quét 2 mặt).
Khay nạp tự động: 20 tờ.
Kích thước tài liệu: A4, Card.
Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng 2,8 inch (7,11 cm), các Nút (nguồn, quay lại, trang chính, trợ giúp).
Loại máy quét: Quét 2 mặt tự động trên khay ADF 100 tờ, quét mặt phẳng gương.
Scan trực tiếp vào e-mail, thư mục mạng hoặc máy tính thông qua kết nối cáp mạng hoặc WiFi không dây.
Khổ giấy scan tối đa: Letter, Legal, Executive, A4, A5, A6, B5, B5.
Tốc độ: 40 trang /phút với độ phân giải 300dpi, quét 2 mặt 80 trang/phút.
Khay nạp tài liệu tự động ADF: 100 tờ.
Định dạng file scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm.
Độ phân giải quét trên ADF: 600 x 600dpi.
- Loại máy quét: Quét 2 mặt tự động trên khay ADF 60 tờ, quét mặt phẳng gương.
- Khổ giấy scan tối đa: Letter, Legal, Executive, A4, A5, A6, B5, B5.
- Tốc độ: 30 trang /phút với độ phân giải 300dpi, quét 2 mặt 60 trang/phút.
- Khay nạp tài liệu tự động ADF: 60 tờ.
- Bảng điều khiển: 6 đèn (Phím tắt, Đảo mặt, Báo lỗi); 5 nút (Nguồn, Quét, Hai mặt, Chọn lối tắt, Hủy).
- Định dạng file scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm.
- Độ phân giải quét trên ADF: 600 x 600dpi.
- Công nghệ quét: Quét 2 mặt tự động với chỉ 1 lần quét.
- Khay nạp bản gốc tự động ADF 50 tờ.
- Khổ giấy scan tối đa: A4
- Tốc độ quét: 40 trang /phút/ 1 mặt và 80 trang/phút/ 2 mặt.
- Bộ nhớ: 256 MB
- Quét đến máy tính, thiết bị lưu trữ nhanh USB.
- Loại máy quét: Quét 2 mặt tự động trên khay ADF 60 tờ, quét mặt phẳng.
- Khổ giấy scan tối đa: Letter, Legal, Executive, A4, A5, A6, B5, B5.
- Tốc độ: 25 trang /phút với độ phân giải 300dpi.
- Khay nạp tài liệu tự động ADF: 60 tờ.
- Bảng điều khiển: 6 đèn (Phím tắt, Đảo mặt, Báo lỗi); 5 nút (Nguồn, Quét, Hai mặt, Chọn lối tắt, Hủy).
- Định dạng file scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm.
- Độ phân giải quét trên ADF: 600 x 600dpi.
- Độ phân giải quét trên mặt phẳng: 1200 x 1200dpi.
Chức năng: In phun màu
Tốc độ in nháp: 33 trang trắng đen /phút, 15 trang màu /phút.
Tốc độ in chuẩn: 10 trang trắng đen /phút, 5 trang màu /phút.
Tốc độ in ảnh: 69 giây / ảnh (tiêu chuẩn).
In qua mạng không dây WiFi.Kiểu: Máy quét để bàn.
Loại cảm biến: Cảm biến hình ảnh (CIS)
Độ phân giải quang học: 600dpi.
Nguồn sáng: LED RGB.
Khay nạp tài liệu ADF: 60 tờ (80g/m²)
Mặt quét: Mặt trước / Mặt sau / 2 mặt
Tốc độ quét: Đen trắng/màu: 30 trang /phút.
Độ phân giải đầu ra: 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi.
Cảm biến hình ảnh: CIS.
Kiểu quét: Quét 2 mặt tự động trên ADF.
Màn hình cảm ứng: LCD 7 inch, 1280x800 pixel với màn hình cảm ứng đa điểm IPS góc nhìn rộng.
Độ phân giải quang học: 600 dpi.
Độ phân giải phần cứng: 600x600dpi.
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2 (Hai Mặt).
Độ phân giải quang học: 600 dpi.
Độ phân giải phần cứng: 600x600dpi.
Kiểu quét: Quét 2 mặt tự động trên ADF.
Chế độ quét
Màu: đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit.
Xám: đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit.
Model: RICOH SP-1125N scanner
Machine type: document scanner
Image sensor: CIS x 2
Scan paper size: up to A4, plastic card
Scan speed: up to 25 pages/minute (black and white - color, 200/300 dpi)
Original input tray: up to 50 sheets
Scan file format: PDF, JPEG, TIFF, ....
Resolution: up to 600 x 600 dpi
Connectivity: USB 3.2 Gen 1x1, ethernet 10/100/1000
Model: Máy scan RICOH fi-800R
Loại máy: Máy scan tài liệu chuyên dụng
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2
Khổ giấy scan: Tối đa A4
Tốc độ scan: tối đa 40 trang/phút (ADF, A4, 200/300 dpi), 3.5 giây (Manual Feed)
Khay nạp bản gốc: tối đa 30 tờ.
Định dạng file scan: pdf, jpeg, tiff, ....
Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
Model: Máy scan RICOH SP-1425
Loại máy: máy scan tài liệu tích hợp mặt kính phẳng
Cảm biến hình ảnh: CIS
Khổ giấy scan: tối đa 25 trang/phút (trắng đen - màu, 200 dpi)
Tốc độ scan: tối đa A4
Khay nạp bản gốc: tối đa 50 tờ + tích hợp bộ scan phẳng A4
Model: máy scan RICOH fi-7900
Loại máy: máy scan tài liệu chuyên dụng
Cảm biến hình ảnh: Color CCD x 2
Khổ giấy scan: tối đa A3
Tốc độ scan: tối đa 140 trang /phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi )
Khay nạp bản gốc: tối đa 500 tờ (A4 80 g/m²)
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....
Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 (tương thích USB 1.1)
Model: máy scan RICOH fi-7800
Loại máy: máy scan tài liệu chuyên dụng
Cảm biến hình ảnh: Color CCD x 2
Khổ giấy scan: tối đa A3
Tốc độ scan: tối đa 110 trang /phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi )
Khay nạp bản gốc: tối đa 500 tờ (A4 80 g/m²)
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....
Model: máy scan RICOH fi-7700
Loại máy: máy scan tài liệu tích hợp mặt kính phẳng
Cảm biến hình ảnh: CCD x 3
Khổ giấy scan: tối đa A3
Tốc độ scan: tối đa 100 trang/phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi )
Khay nạp bản gốc: tối đa 300 tờ
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....
Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
Model: máy scan RICOH fi-7700S
Loại máy: máy scan tài liệu tích hợp mặt kính phẳng
Cảm biến hình ảnh: Color CCD x 2 (front x 1, Flatbed x 1)
Khổ giấy scan: tối đa A3
Tốc độ scan: tối đa 75 trang/phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi )
Khay nạp bản gốc: tối đa 300 tờ
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....
Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
Model: máy scan RICOH fi-7600
Loại máy: máy scan tài liệu chuyên dụng
Cảm biến hình ảnh: Color CCD x 2
Khổ giấy scan: tối đa A3
Tốc độ scan: tối đa 100 trang /phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi )
Khay nạp bản gốc: tối đa 300 tờ (A4 80 g/m²)
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....
Model: máy scan RICOH fi-7480
Loại máy: máy scan tài liệu chuyên dụng
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2
Khổ giấy scan: tối đa A3
Tốc độ scan: tối đa 80 trang/phút (trắng đen - màu, 200 - 300 dpi )
Khay nạp bản gốc: tối đa 100 tờ
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....
Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Model: máy scan RICOH fi-8290
Loại máy: máy scan tài liệu tích hợp mặt kính phẳng
Cảm biến hình ảnh: ADF : CIS x 2, Flatbed : Color CCD x 1
Khổ giấy scan: tối đa A4
Tốc độ scan: tối đa 90 trang/phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi)
Khay nạp bản gốc: tối đa 100 tờ (A4 80 g/m²) + mặt kính phẳng A4
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....
Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
Model: máy scan RICOH fi-8190
Loại máy: máy scan tài liệu chuyên dụng
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2
Khổ giấy scan: tối đa A4
Tốc độ scan: tối đa 90 trang/phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi)
Khay nạp bản gốc: tối đa 100 tờ (A4 80 g/m²)
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....
Model: máy scan RICOH fi-8270
Loại máy: máy scan tài liệu tích hợp mặt kính phẳng
Cảm biến hình ảnh: ADF : CIS x 2, Flatbed : Color CCD x 1
Khổ giấy scan: tối đa A4
Tốc độ scan: tối đa 70 trang/phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi)
Khay nạp bản gốc: tối đa 100 tờ (A4 80 g/m²) + mặt kính phẳng A4
Model: máy scan RICOH fi-8170
Loại máy: máy scan tài liệu chuyên dụng
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2
Khổ giấy scan: tối đa A4
Tốc độ scan: tối đa 70 trang/phút (trắng đen, màu, 200/300 dpi)
Khay nạp bản gốc: tối đa 100 tờ (A4 80 g/m²)
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ....