- Kiểu hủy: Hủy vụn.
- Công suất hủy: 25 - 27 tờ (70gsm/A4), 21 - 23 tờ (80gsm/A4)
- Công suất hủy: 4.8m/ phút
- Kích cỡ hủy: 4 x 40 (mm)
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Độ rộng miệng hủy: 310 mm
- Khả năng hủy: Hủy giấy, thẻ Credit, CD
- ECC: Đèn Led cảnh báo tránh kẹt giấy
- Tự động dừng hủy khi thùng chứa đầy
- Tự động trả ngược giấy và ngắt nguồn nếu hủy quá số tờ cho phép để tránh kẹt giấy
- Tự động ngắt nguồn khi cửa thùng bị mở
- Thùng bằng gỗ ép
- Thể tích thùng chứa: 120 lít
- Kiểu hủy: Hủy sợi. Hủy tự động
- Công suất hủy: 28 - 30 tờ (70gsm/A4), 26 - 28 tờ (80gsm/A4)
- Công suất hủy/phút: 417 tờ/phút (70gsm/A4)
- Kích cỡ hủy: 4 (mm)
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Độ rộng miệng hủy: 310 mm
- Khả năng hủy: Hủy giấy, thẻ Credit, CD
- ECC: Đèn Led cảnh báo tránh kẹt giấy
- Tự động dừng hủy khi thùng chứa đầy
- Tự động trả ngược giấy và ngắt nguồn nếu hủy quá số tờ cho phép để tránh kẹt giấy
- Tự động ngắt nguồn khi cửa thùng bị mở
- Thùng bằng gỗ ép
- Thể tích thùng chứa: 120 lít
- Kiểu hủy: Hủy sợi. Hủy tự động
- Công suất hủy: 28 - 30 tờ (70gsm/A4), 26 - 28 tờ (80gsm/A4)
- Công suất hủy/phút: 417 tờ/phút (70gsm/A4)
- Kích cỡ hủy: 4 (mm)
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Độ rộng miệng hủy: 310 mm
- Khả năng hủy: Hủy giấy, thẻ Credit, CD
- ECC: Đèn Led cảnh báo tránh kẹt giấy
- Tự động dừng hủy khi thùng chứa đầy
- Tự động trả ngược giấy và ngắt nguồn nếu hủy quá số tờ cho phép để tránh kẹt giấy
- Tự động ngắt nguồn khi cửa thùng bị mở
- Thùng bằng gỗ ép
- Thể tích thùng chứa: 120 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Kích cỡ hủy (mm): 2 x 15mm (mức an toàn cho các tài liệu mật)
- Độ rộng miệng hủy: 227 mm
- Tốc độ hủy: 1.8 m/phút
- Số tờ hủy (70g): 600 tờ/ 1 lần giấy vào (Máy hủy tự động liên tục công suất lớn)
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Hủy tự động 600 tờ, hủy thủ công 10 tờ
- Máy có thể hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp, thẻ credit.
- Hoạt động liên tục - không cần phải hạ nhiệt
- Mật khẩu bảo vệ cá nhân (mã PIN 4 chữ số)
- Tự động chống kẹt giấy và trả ngược giấy.
- Chế độ tiết kiệm điện được kích hoạt tự động sau 5 phút không sử dụng
- Kích thước (H x W x D): 1033 x 510 x 593 (mm)
- Thùng chứa: 110Lit
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Kích cỡ hủy (mm): 2 x 15mm (mức an toàn cho các tài liệu mật)
- Độ rộng miệng hủy: 227 mm
- Tốc độ hủy: 1.8 m/phút
- Số tờ hủy (70g): 600 tờ/ 1 lần giấy vào (Máy hủy tự động liên tục công suất lớn)
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Hủy tự động 600 tờ, hủy thủ công 10 tờ
- Máy có thể hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp, thẻ credit.
- Hoạt động liên tục - không cần phải hạ nhiệt
- Mật khẩu bảo vệ cá nhân (mã PIN 4 chữ số)
- Tự động chống kẹt giấy và trả ngược giấy.
- Chế độ tiết kiệm điện được kích hoạt tự động sau 5 phút không sử dụng
- Kích thước (H x W x D): 1033 x 510 x 593 (mm)
- Thùng chứa: 110Lit
- Kiểu hủy: Hủy siêu vụn
- Số tờ hủy (70g): 300 tờ/ 1 lần giấy vào (Máy hủy tự động liên tục công suất lớn), hủy thủ công 8 tờ/1 lần
- Chế độ bảo mật, đóng nắp khay giấy khi hủy
- Ưu điểm nổi bật: Giảm thiểu sự can thiệp của con người.
- Chế độ tiết kiệm điện được kích hoạt tự động sau 5 phút không sử dụng.
- Tránh kẹt giấy
- Kích cỡ hủy: 2 x 15 (mm)
- Tốc độ: 2.2m/phút
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 227 mm
- Thể tích thùng chứa: 60 lít
- Kiểu hủy: Hủy siêu vụn
- Số tờ hủy (70g): 300 tờ/ 1 lần giấy vào (Máy hủy tự động liên tục công suất lớn), hủy thủ công 8 tờ/1 lần
- Chế độ bảo mật, đóng nắp khay giấy khi hủy
- Ưu điểm nổi bật: Giảm thiểu sự can thiệp của con người.
- Chế độ tiết kiệm điện được kích hoạt tự động sau 5 phút không sử dụng.
- Tránh kẹt giấy
- Kích cỡ hủy: 2 x 15 (mm)
- Tốc độ: 2.2m/phút
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 227 mm
- Thể tích thùng chứa: 60 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: tự động liên tục 150 tờ,
thông thường 6 tờ (80gsm/A4)
- Chế độ bảo mật, đóng nắp khay giấy khi hủy
- Kích cỡ hủy: 2 x 15 (mm)
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 227 mm
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Thể tích thùng chứa: 44 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: tự động liên tục 150 tờ,
thông thường 6 tờ (80gsm/A4)
- Chế độ bảo mật, đóng nắp khay giấy khi hủy
- Kích cỡ hủy: 2 x 15 (mm)
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 227 mm
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Thể tích thùng chứa: 44 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn A4 paper
- Kích cỡ hủy: 4 x 40 mm
- Công suất hủy: 15 tờ (80gsm/A4), 17 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Máy hủy liên tục 2 giờ
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 23 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn A4 paper
- Kích cỡ hủy: 4 x 40 mm
- Công suất hủy: 15 tờ (80gsm/A4), 17 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Máy hủy liên tục 2 giờ
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 23 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: tự động liên tục 100 tờ,
thông thường 8 tờ (80gsm/A4)
- Chế độ bảo mật, đóng nắp khay giấy khi hủy
- Kích cỡ hủy: 4 x 28 (mm)
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Thể tích thùng chứa: 34 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: tự động liên tục 100 tờ,
thông thường 8 tờ (80gsm/A4)
- Chế độ bảo mật, đóng nắp khay giấy khi hủy
- Kích cỡ hủy: 4 x 28 (mm)
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Hệ thống chống ồn hiện đại.
- Thùng chứa giấy mở ngang tiện lợi
- Thể tích thùng chứa: 34 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn A4 paper
- Kích cỡ hủy: 5 x 42 mm
- Công suất hủy: 8 tờ (80gsm/A4), 9 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 15 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn A4 paper
- Kích cỡ hủy: 5 x 42 mm
- Công suất hủy: 8 tờ (80gsm/A4), 9 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 15 lít
- Kiểu hủy: Hủy sợi A4 paper
- Kích cỡ hủy: 6 mm
- Công suất hủy: 6 tờ (80gsm/A4), 7 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 9 lít
- Miệng hủy (mm): 217 mm (giấy)
- Kiểu hủy: Hủy sợi A4 paper
- Kích cỡ hủy: 6 mm
- Công suất hủy: 6 tờ (80gsm/A4), 7 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 9 lít
- Kiểu hủy: Hủy siêu vụn A4 paper
- Kích cỡ hủy: 2 x 15 mm
- Công suất hủy: 15 tờ (80gsm/A4), 17 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 30 lít
- Miệng hủy (mm): 230 mm (giấy)
- Kiểu hủy: Hủy siêu vụn A4 paper
- Kích cỡ hủy: 2 x 15 mm
- Công suất hủy: 15 tờ (80gsm/A4), 17 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Kiểu hủy: Hủy vụn A4 paper
- Kích cỡ hủy: 5 x 42 mm
- Công suất hủy: 12 tờ (80gsm/A4), 13 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 23 lít
- Kiểu hủy: Hủy vụn A4 paper
- Kích cỡ hủy: 5 x 42 mm
- Công suất hủy: 12 tờ (80gsm/A4), 13 tờ (70gsm/A4).
- Hủy: giấy, kim bấm, kim kẹp,..
- Tốc độ hủy (m/ phút): 1.8
- Trả ngược giấy: CÓ
- Thể tích thùng chứa: 23 lít