- In đường thẳng: 28 giây/trang A1
- In hình ảnh màu: 41 m2/hr on coated media, 3.1 m2/hr on glossy media
- Canh lề: - Margins (top x bottom x left x right)
- Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in)
- Sheet: 5 x 17 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in)
- Công nghệ in ấn: HP Thermal Inkjet - In nhiệt HP
- Tốc độ in: 21 giây/trang A1/D, tương đương 120 A1/D mỗi giờ.
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi tối ưu.
- Kiểu mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK).
- Giọt mực: 6pl (C, M, Y, G, pK); 9pl (mK).
- Công nghệ in: HP Thermal Inkjet.
- Tốc độ in: 21 giây/trang A1/D, tương đương 120 trang A1/D mỗi giờ.
- Độ phân giải: lên đến 2400 x 1200 dpi, cho phép bạn in các kế hoạch, bản vẽ và bản đồ với Chất lượng dòng chính sác và sắc nét.
- Giấy đầu vào: Dạng cuộn (roll) , dạng bảng (sheet) tải tự động.
- Giấy đầu ra: Tích hợp khay giấy ra xếp chồng với dung lượng tối đa 50 bản A4-A0, dao cắt giấy tự động.
- Bộ nhớ: 64 GB (virtual).
- Ổ đĩa lưu trữ: 320 GB.
- Hỗ trợ kết nối HP ePrint.
- Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
- Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF.
- Model: Máy in HP DesignJet Z6800 60-in (1524-mm) Photo Production Printer (F2S72A)
- Loại máy: In phun khổ lớn
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Up to 60-inch (1524-mm) roll width
- Tốc độ in: Print time color image ISO N5 (best, D glossy paper) 3.2 min/page
- Print time color image ISO N5 (normal, D glossy paper) 2.1 min/page
- Print time color image ISO N5 (draft, D coated paper) 18 sec/page
- Print time color image ISO N5 (normal, D coated paper) 1.5 min/page
- Print speed, 1500 ft²/hr
- Độ phân giải: Color: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
- In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
- Công nghệ: In phun nhiệt HP.
- Mực in: 4 hộp mực
- Khổ giấy in: Tối đa 44" inch
- Tốc độ in: 28 sec/page on A1/D, 103 A1/D prints per hour
- Fast: 41 m²/hr (445 ft²/hr) on coated media
- Best: 3.1 m²/hr (33.3 ft²/hr) on glossy medi
- Tốc độ in: 21 giây/trang A1/D, tương đương 120 A1/D mỗi giờ.
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi tối ưu.
- Kiểu mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK).
- Giọt mực: 6pl (C, M, Y, G, pK); 9pl (mK).
- Loại máy in: In phun khổ lớn,
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A1
- Tốc độ in: In nháp 30 giây 1 trang A1
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy in: 36 inch (A0)
- Tốc độ in: 180A1/giờ, tương đương 19.3 giây / A1
- Đầu vào: 1 roll giấy cuộn
- Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Bộ nhớ ram: 128 GB
- Ổ cứng: 500 GB
- Chức năng: In, sao chép, quét
- Khổ giấy in: 36 inch
- Tốc độ in: 180 A1/giờ, tương đương 19.3 giây / A1
- Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Giấy đầu vào: 2 roll giấy tự động chuyển đổi
- Bộ nhớ ram: 128 GB
- Sử dụng hệ thống 05 màu mực Pigment
- Dung tích hộp mực: 130ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 15,360 vòi phun