Loại máy: Đổ mực máy in laser màu đa chức Brother
Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Duplex – WiFi
Khổ giấy: Tối đa A4
Tốc độ in: 18 trang, phút
In đảo mặt: Có
Cổng giao tiếp: USB, LAN, WiFi
Dùng mực: Brother TN-263BK, C, M, Y (1.500 trang)
Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 50 tờ
Loại máy: Đổ mực máy in laser màu đơn chức Brother
Khổ giấy: Tối đa A4
Tốc độ in: 31 trang, phút
In đảo mặt: Có
Cổng giao tiếp: USB, LAN, WiFi
Dùng mực: Brother TN451BK (Black, 3000 trang), TN451 (Y, M, C, 1800 trang)
Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
Loại máy: Đổ mực máy in laser màu đơn chức Brother
Khổ giấy: Tối đa A4
Tốc độ in: 28 trang, phút
In đảo mặt: Có
Cổng giao tiếp: USB, LAN
Dùng mực: Brother TN-431BK, C, M, Y
Loại máy: Đổ mực máy in laser màu đơn chức Brother
Khổ giấy: Tối đa A4
Tốc độ in: 18 trang, phút
In đảo mặt: Có
Cổng giao tiếp: USB, LAN
Dùng mực: Brother TN-236BK, C, M, Y
Tên máy in: HP LaserJet Pro 200 color Printer M251nw (CF147A)
Loại máy in: Laser màu
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 14 trang / phút
Tốc độ xử lý: 750 MHz
Bộ nhớ ram: 128 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Mực in sử dụng: CF210A/CE211A/CE212A/CE213A
Tên máy in: HP LaserJet Pro CP1025 Color Printer (CE913A)
Loại máy in: Laser màu
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 17 trang trắng đen, 4 trang màu/ phút
Tốc độ xử lý: 400MHz
Bộ nhớ ram: 8MB DRAM, 4 MB Flas
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HP ImageREt 2400
Mực in sử dụng: HP 310Bk/C/M/Y
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M277dw (B3Q11A)
Loại máy: Đa năng Laser màu
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Dulplex, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 18 trang / phút
Tốc độ xử lý: 800MHz
Mực in sử dụng: Hp 201Bk/C/M/Y
Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M177fw (CZ165A)
Loại máy in: Đa năng Laser màu, In, Scan, Copy, Fax
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: Trắng đen 17 trang / phút, màu 4 trang / phút
Mực in sử dụng: HP 130Bk/C/M/Y
Tên máy in: HP TopShot LaserJet Pro M275 MFP (CF040A)
Loại máy in: Đa năng laser màu, In, Scan, Copy
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 17 trang trắng đen, 4 trang màu/ phút
Tốc độ xử lý: 660 MHZ
Bộ nhớ ram: 128 MB
Độ phân giải: 600 x 6
Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M176n - CÔNG TY
Loại máy in: Đa năng laser màu, In, Scan, Copy
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: Trắng đen 16 trang / phút, màu 4 trang / phút
Tốc độ xử lý: 600 MHz
Bộ nhớ ram: 128MB
Mực in sử dụng: HP 130Bk/C/M/Y
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro M252dw (B4A22A)
Loại máy: Laser màu
Chức năng: IN
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 18 trang / phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Tốc độ xử lý: 800MHz
Bộ nhớ ram: 128MB
Mực in sử dụng: HP 201A/Bk/C/M/Y
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn (B5L25A)
Loại máy: Laser màu
Chức năng: In
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 40 trang / phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Mực in sử dụng: CF360A/361A/362A/363A
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro M254nw (T6B59A)
Loại máy: In laser màu đơn năng
Chức năng: In, Network, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 21 trang / phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Bộ nhớ ram: 128 MB
Mực in sử dụng: HP CF500A / CF501A / CF502A / CF503A
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M181fw (T6B71A)
Loại máy: In laser màu đa đăng
Chức năng: In, Scan, Copy, Fax, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 16 trang / phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Bộ nhớ ram: 256 MB
Mực in sử dụng: HP CF510A / CF511A / CF512A / CF533A
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro M154a (T6B51A)
Loại máy: In laser màu đơn năng
Chức năng: In
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 16 trang / phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Bộ nhớ ram: 128 MB
Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
Mực in sử dụng: HP CF510A / CF511A / CF512A / CF513A
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M479fdw (W1A80A)
Loại máy: In laser màu đa chức năng
Chức năng: Print, Scan, Copy, Fax, Duplex, Network, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang / phút
Tốc độ xử lý: Tối đa 1200 MHz
Bộ nhớ ram: Lên đến 512 MB bộ nhớ trong
Mực in sử dụng: HP 416A Black / HP 416A Cyan / HP 416A Magenta / HP 416A Yelllow
Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M750n (D3L08A)
Loại máy in: Máy in laser màu
Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
Tốc độ in: 30 trang / phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Bộ nhớ ram: 1GB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Mực in sử dụng: HP 650Bk/C/M/Y
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M477fdw (CF379A)
Loại máy: In laser màu đa năng
Chức năng: In, Copy, Scan, Fax, Wifi, Duplex, thư điện tử
Khổ giấy in: Tối đa A4
Tốc độ in: 27 trang/phút
Tốc độ xử lý: 1200 MHz
Bộ nhớ ram: 256 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Mực in sử dụng: Hp CF410BK / CF411C/M/Y
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet 150a (4ZB94A)
Loại máy in: In laser màu đơn năng
Chức năng: Print
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: In 18 trang trắng đen / phút, màu 4 trang / phút
Tốc độ xử lý: Lên tới 400 MHz
Bộ nhớ ram: Lên đến 64 MB
Độ phân giải: Lên đến 600 x 1200 dpi
Mực in sử dụng: HP 119 Black / HP 119A Cyan / HP 119A Yellow / HP 119 Magenta
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW48A)
Loại máy: Máy in laser màu
Chức năng: Print, Network, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 21 trang / phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Mực in sử dụng: HP 206A Black, HP 206A Cyan, HP 206A Magenta, HP 206A Yellow
Tên máy: Máy in HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A)
Loại máy in: In laser màu đa chức năng
Chức năng: Print, copy, scan, Network, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: In 18 trang trắng đen / phút, màu 4 trang / phút
Tốc độ xử lý: Lên tới 800 MHz
Bộ nhớ ram: Lên đến 128 MB
Mực in sử dụng: HP 119 Black / HP 119A Cyan / HP 119A Yellow / HP 119 Magenta
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro M454dn (W1Y44A)
Loại máy: In laser màu đơn năng
Chức năng: Print, Network, Duplex
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang / phút
Tốc độ xử lý: Tối đa 1200 MHz
Bộ nhớ ram: Lên đến 512 MB bộ nhớ trong
Mực in sử dụng: HP 416A Black / HP 416A Cyan / HP 416A Magenta / HP 416A Yelllow
Tên máy: Máy in HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A)
Loại máy: Máy in đa năng laser màu
Chức năng: Print
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 16 trang / phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Bộ nhớ ram: 128 MB DDR, 128 MB NAND Flash
Tên máy: Máy in HP Color Laser 150nw (4ZB95A)
Loại máy in: In laser màu đơn năng
Chức năng: Print, Network, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: In 18 trang trắng đen / phút, màu 4 trang / phút
Tốc độ xử lý: Lên tới 400 MHz
Mực in sử dụng: HP 119 Black / HP 119A Cyan / HP 119A Y