Máy in Canon, máy in Canon chính hãng, máy in phun màu Canon, Máy in đa chức năng Canon
- Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.
- Màn hình hiển thị: Màn hình LCD cảm ứng màu 5.0 inch (WVGA).
- Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5,7 giây (A4).
- Công suất nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờ
- Độ phân giải in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).
- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™.
- Chức năng in: In 2 mặt tự động.
- Tên SP: Canon MF 455DW
- Loại máy: Máy in laser đa chức năng
- Thương hiệu: Canon
- Chức năng chuẩn: Copy - In đảo mặt- fax -Scan màu - WiFi.
- Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm)
- Khổ giấy tối đa: A4.
- Tốc độ: 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter.
Chức năng chuẩn: Copy - In - Scan màu - WiFi.
- Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm).
- Khổ giấy tối đa: A4.
- Tốc độ: 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter.
- Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200dpi (tương đương).
Chức năng chuẩn: Copy - In - Scan màu - Fax - WiFi.
- Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm).
- Khổ giấy tối đa: A4.
- Tốc độ: 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter.
- Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200dpi (tương đương).
- Chức năng: Copy - In - Scan màu - WiFi.
- Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm).
- Khổ giấy tối đa: A4/Letter.
- Tốc độ copy: 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter.
- Tốc độ in: 32 trang / phút khổ A4 và 34 trang /phút khổ Letter.
- Tốc độ scan: 1 mặt: 13/38 ipm(Màu / BW), 2 mặt: 26/70 ipm (Màu / BW) ở độ 300 x 300 dpi.
- Độ phân giải in/copy: 600 dpi x 600 dpi.
- Tên SP: Máy in Canon MF463dw
- Loại máy: Máy in laser trắng đen đa chức năng
- Chức năng: In, Copy, Scan màu, fax
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 36 trang/phút (A4)
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Tên SP: Máy in Canon MF462dw
- Loại máy: Máy in laser trắng đen đa chức năng
- Chức năng: In, Copy, Scan màu, fax
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 36 trang/phút (A4)
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
Chức năng chuẩn: Copy - In - Scan màu - WiFi.
- Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm).
- Khổ giấy tối đa: A4.
- Tốc độ: 36 trang / phút khổ A4 và 37 trang /phút khổ Letter.
- Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi.
Loại máy in: Máy in laser đen trắng
Chức năng: In
Khổ giấy: A4/A5
Bộ nhớ: 1Gb
Tốc độ in: Tốc độ in A4 43 ppm
In đảo mặt: Có
ADF: Không
Độ phân giải: Độ phân giải khi in: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh: 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Cổng giao tiếp: USB/ LAN
Loại máy in: Máy in laser đen trắng
Chức năng: In/ Copy/ Scan
Khổ giấy: A4/A5
Bộ nhớ: 1Gb
Tốc độ in: Tốc độ 33 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter
In đảo mặt: Có
ADF: Có
Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương)
Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
Dùng mực: Dùng mực: Sử dụng Cartridge 057: 3.100 trang A4 với độ phủ 5% và Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5%
Loại máy in: Máy in laser đen trắng
Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax
Khổ giấy: A4/A5
Bộ nhớ: 256 Mb
Tốc độ in: A4 29 ppm
Letter 30 ppm
2-Sided 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter)
Modem Speed
Up to 33.6 Kbps (Up to 3 sec/page)
In đảo mặt: Có
ADF: Không
Độ phân giải: Print Resolution 600 x 600 dpi
Print Quality with Image Refinement Technology 2,400 (equivalent) x 600 dpi
Copy Resolution 600 × 600 dpi
Loại máy in: Máy in laser đen trắng
Chức năng: In/ Copy/ Scan
Khổ giấy: A4/A5
Bộ nhớ: 256 Mb
Tốc độ in: A4 29 ppm
Letter 30 ppm
2-Sided 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter)
In đảo mặt: Có
ADF: Không
Độ phân giải: Print Resolution 600 x 600 dpi
Print Quality with Image Refinement Technology 2,400 (equivalent) x 600 dpi
Copy Resolution 600 × 600 dpi
Scan Resolution
Optical Up to 600 x 600 dpi
Driver Enhanced Up to 9,600 x 9,600 dpi
Cổng giao tiếp: USB/ LAN
Dùng mực: Toner Cartridge
Loại máy in: Máy in laser đen trắng
Chức năng: In
Khổ giấy: A4/A5
Bộ nhớ: 256Mb
Tốc độ in: Tốc độ in 29 trang/phút (A4), 30 trang/phút (LTR)
In 2 mặt: 18 trang/phút (A4), 19 trang/phút (LTR)
In đảo mặt: Có
ADF: Không
Độ phân giải: Độ phân giải 600 x 600 dpi, 2,400 (equivalent) x 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
Dùng mực: Cartridge 071: 1.200 trang (Đi kèm theo máy: 700 trang)
Cartridge 071H: 2.500 trang
Chu kỳ in hàng tháng 20,000 trang / tháng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng
Chức năng: In
Khổ giấy: A4/A5
Bộ nhớ: 256Mb
Tốc độ in: Tốc độ in 29 trang/phút (A4), 30 trang/phút (LTR)
In 2 mặt: 18 trang/phút (A4), 19 trang/phút (LTR)
In đảo mặt: Có
ADF: Không
Độ phân giải: Độ phân giải 600 x 600 dpi, 2,400 (equivalent) x 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB/ LAN
Dùng mực: Cartridge 071: 1.200 trang (Đi kèm theo máy: 700 trang)
Cartridge 071H: 2.500 trang
Chu kỳ in hàng tháng 20,000 trang / tháng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng
Chức năng: In/ Copy/ Scan
Khổ giấy: A4/A5
Bộ nhớ: 256 Mb
Tốc độ in: A4 29 ppm
Letter 30 ppm
2-Sided 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter)
In đảo mặt: Có
ADF: Không
Độ phân giải: Print Resolution 600 x 600 dpi
Print Quality with Image Refinement Technology 2,400 (equivalent) x 600 dpi
Copy Resolution 600 × 600 dpi
Loại máy in: Máy in laser đơn năng.
Màn hình LCD trắng đen 5 dòng.
Tốc độ in A4: 43 trang / phút.
Tốc độ in 2 mặt: 21.5 trang/ phút khổ A4.
Tốc độ in A3: 22 trang / phút.
Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 40 giây.
Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6.3 giây.
Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 - 120 g/m²).
Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 - 199 g/m²).
Khay giấy ra: 250 tờ.
Khổ giấy khay tự động(Cassette): A3, A4, A5, B5, B6, Legal, Letter,
Loại máy in: Máy in laser đơn năng.
Màn hình LCD trắng đen 5 dòng.
Tốc độ in A4: 30 trang / phút.
Tốc độ in A3: 15 trang / phút.
Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 40 giây.
Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6.3 giây.
Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 - 120 g/m²).
Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 - 199 g/m²).
Khay giấy ra: 250 tờ.
Khổ giấy khay tự động(Cassette): A3, A4, A5, B5, B6, Legal, Lette
- Loại máy in: Máy in laser trắng đen.
- Màn hình LCD trắng đen 5 dòng.
- Tốc độ: 43 trang / phút khổ A4.
- Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 30 giây.
- Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.7 giây.
- Khổ giấy tối đa: A4.
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi.
- Bộ xử lý: 528MHz + 264 MHz.
- Bộ nhớ chuẩn: 1GB.
- In qua mạng Lan có dây chuẩn RJ45.
- In hai mặt tự động.
- Ngôn ngữ in: UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript.
- In bảo mật Secure Print.
Loại máy in: Máy in laser đơn năng.
Màn hình LCD cảm ứng 5 inch.
Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4.
Tốc độ in Letter: 42 trang / phút khổ A4.
Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter.
Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây.
Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây.
Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 - 120 g/m²).
Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 - 199 g/m²).
Khay giấy ra: 150 tờ.
Khổ giấy khay tự động(Cassette): A4, A5, A6, B5, Legal, Letter
- Loại máy in: Máy in laser trắng đen.
- Màn hình cảm ứng 5 Inch (~ 12.7cm).
- Tốc độ: 38 trang / phút khổ A4.
- Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây.
- Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.5 giây.
- Khổ giấy tối đa: A4.
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi.
- Bộ xử lý: 800MHz x 2.
- Bộ nhớ chuẩn: 1GB.
- In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.
- In hai mặt tự động.
- Ngôn ngữ in: UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript.
- Hỗ trợ in mã vạch với tùy chọn Barcode Printing Kit-E1E.
- In bảo mật Secure Print
- Màn hình LCD 5 dòng.
- Tốc độ: 22 trang / phút khổ A4.
- Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 15 giây.
- Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6.5 giây.
- Khổ giấy tối đa: A4.
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Công nghệ in mịn ảnh: 2400 x 600 dpi.
- Bộ nhớ chuẩn: 256 MB.
- Khay giấy tiêu chuẩn: 150 tờ.
- Khay giấy ra: 100 tờ.
- Ngôn ngữ in: UFR II LT.
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up *1, Linux *1.
- Kích thước: 376 x 291 x 222 mm.
- Loại máy in: Máy in laser đơn năng.
- Màn hình LCD trắng đen 5 dòng.
- Tốc độ in A4: 38 trang / phút khổ A4.
- Tốc độ in A5: xấp xỉ 63.1 trang/phút khổ A5.
- Tốc độ in 2 mặt A4: 31.9 trang/phút khổ A4.
- Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây.
- Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.5 giây.
- Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ.
- Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ.
- Khổ giấy khay tự động(Cassette): A4, A5, A5 (Landscape), B5, Legal, Letter
- Loại máy in: Máy in laser đơn năng.
- Màn hình LCD trắng đen 5 dòng.
- Tốc độ in A4: 33 trang / phút khổ A4.
- Tốc độ in A5: xấp xỉ 52.5 trang/phút khổ A5.
- Tốc độ in 2 mặt A4: 28.7 trang/phút khổ A4.
- Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây.
- Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.5 giây.
- Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ.
- Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ.
- Khổ giấy khay tự động(Cassette): A4, A5, A5 (Landscape), B5, Legal, Letter
Loại máy in: Máy in laser đơn năng.
Màn hình LCD trắng đen 5 dòng.
Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4.
Tốc độ in Letter: 42 trang / phút khổ A4.
Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter.
Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây.
Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây.
Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 - 120 g/m²).
Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 - 199 g/m²).
Khay giấy ra: 150 tờ.
Khổ giấy khay tự động(Cassette): A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (min. 105 x 148 mm to max. 216 x 355.6 mm).